TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

mittlerer

Dịch vụ

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

trung bình

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Anh

mittlerer

intermediate service

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Đức

mittlerer

Dienst

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

mittlerer

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Pháp

mittlerer

Service

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

moyen

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Tabelle 2: Mittlerer Nitratgehalt ausgewählter Nahrungsmittel

Bảng 2: Hàm lượng nitrate trung bình của một số thực phẩm chọn lọc

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Mittlerer bis hoher Lastbereich.

Chế độ tải trung bình đến cao.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

mittlerer Durchmesser

Đường kính trung bình

mittlerer Durchmesser der Poren

Đường kính trung bình các vi mao

Mittlerer logarithmischer Rohrdurchmesser in m

Đường kính ống trung bình logarithm [m]

Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Dienst,mittlerer

[DE] Dienst, mittlerer

[EN] intermediate service

[FR] Service, moyen

[VI] Dịch vụ, trung bình