TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

trung cấp

trung cấp

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Thứ cấp

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

thứ yếu

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

phụ

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

phó

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

trung bình

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giữa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đ giữa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhô

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vừa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bình quân

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đổ đồng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bình thưòng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thưòng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xoàng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

trung cấp

secondary

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

trung cấp

mitteldurchschnittlich

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

mittlerer Stufe

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

durchschnittlich

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

durchschnittlich /I a/

trung bình, trung, giữa, đ giữa, nhô, vừa, trung cấp, bình quân, đổ đồng, bình thưòng, thưòng, xoàng; II adv trung bình, bình quân, đổ đồng, hơn bù kém; - per Kilogramm đổ đồng một kilôgam.

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

secondary

Thứ cấp, thứ yếu, phụ, phó, trung cấp

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

trung cấp

mitteldurchschnittlich; mittlerer Stufe; trường trung cấp Mittelschule f.