Việt
trung bình
trung
giữa
đ giữa
nhô
vừa
trung cấp
bình quân
đổ đồng
bình thưòng
thưòng
xoàng
Đức
durchschnittlich
durchschnittlich /I a/
trung bình, trung, giữa, đ giữa, nhô, vừa, trung cấp, bình quân, đổ đồng, bình thưòng, thưòng, xoàng; II adv trung bình, bình quân, đổ đồng, hơn bù kém; - per Kilogramm đổ đồng một kilôgam.