TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

durchschnittlich

trung bình

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bình quân

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xoàng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trung bình cường độ

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

trung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giữa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đ giữa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhô

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vừa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trung cấp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đổ đồng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bình thưòng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thưòng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ở mức trung bình

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bình thường

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

durchschnittlich

average

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

mean

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

durchschnittlich

durchschnittlich

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

Mittel

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

Mittelwert

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

Pháp

durchschnittlich

moyenne

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

moyen

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Nur durchschnittlich 38 % aller Bäume in Deutschland sind nach der Waldzustandserhebung 2010 gesund (Bild 1, nachfolgende Seite).

Theo Điều tra tình trạng rừng năm 2010, trung bình chỉ có 38% tất cả cây cối ở Đức là khỏe mạnh.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

v Geringe Leistungsaufnahme von durchschnittlich ca. 200 W gegenüber 2 kW einer permanent angetriebenen Pumpe.

Tiêu thụ năng lượng ít hơn, trung bình khoảng 200 W so với 2 kW của bơm dẫn động liên tục.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Ihre mechanischen Eigenschaften sind allenfalls durchschnittlich.

Đặc tính cơ học của chúng chỉ ở mức trung bình.

Das Verhältnis Mittelblöcke zu Endblöcke beträgt durchschnittlich 70:30.

Tỷ lệ trung bình các khối ở giữa với các khối cuối cùng là 70:30.

Erbricht durchschnittlich jede 10. Doppelbindungim Kautschuk auf und verbindet damit 2 Nach-barketten.

Trung bình, lưu huỳnh bẻ gãy một trên 10 liên kết đôi trong cao su và nối liền hai mạch cạnh nhau.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

wir produzieren durch schnittlich 500 Stück pro Tag

trung bình chúng tôi sản xuất 500 cái mỗi ngày.

ein Mensch von durchschnittlicher Intelligenz

một con người vởi tri thông minh ở mức trung bình.

Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

durchschnittlich,Mittel,Mittelwert

moyen

durchschnittlich, Mittel, Mittelwert

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

durchschnittlich /(Adj.)/

ở mức trung bình; bình quân;

wir produzieren durch schnittlich 500 Stück pro Tag : trung bình chúng tôi sản xuất 500 cái mỗi ngày.

durchschnittlich /(Adj.)/

bình thường; xoàng;

ein Mensch von durchschnittlicher Intelligenz : một con người vởi tri thông minh ở mức trung bình.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

durchschnittlich /I a/

trung bình, trung, giữa, đ giữa, nhô, vừa, trung cấp, bình quân, đổ đồng, bình thưòng, thưòng, xoàng; II adv trung bình, bình quân, đổ đồng, hơn bù kém; - per Kilogramm đổ đồng một kilôgam.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Durchschnittlich /adj/M_TÍNH/

[EN] mean

[VI] trung bình

Durchschnittlich /adj/CNH_NHÂN, CT_MÁY, NLPH_THẠCH, V_LÝ, CH_LƯỢNG, V_TẢI/

[EN] average

[VI] trung bình

Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

durchschnittlich

[DE] durchschnittlich

[VI] trung bình cường độ

[EN] average

[FR] moyenne

Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

durchschnittlich

[DE] durchschnittlich

[EN] average

[FR] moyenne

[VI] trung bình