TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ở mức trung bình

ở mức trung bình

 
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cân bằng

 
Từ điển toán học Anh-Việt

bình quân

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

ở mức trung bình

at the average

 
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

on a level

 
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 at the average

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 on a level

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

ở mức trung bình

durchschnittlich

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Gut spanbar sind solche Werkstoffe, die geringe Zähigkeit und mittlere Festigkeit haben, wie z.B. unlegierte und niedrig legierte Stähle, Gusseisen, Aluminium und seine Legierungen.

Các vật liệu có độ dẻo thấp và độ bền ở mức trung bình thì dễ cắt gọt, thí dụ như các loại thép không hợp kim hoặc hợp kim thấp, gang đúc, nhôm và các hợp kim nhôm.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Ihre mechanischen Eigenschaften sind allenfalls durchschnittlich.

Đặc tính cơ học của chúng chỉ ở mức trung bình.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

wir produzieren durch schnittlich 500 Stück pro Tag

trung bình chúng tôi sản xuất 500 cái mỗi ngày.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

durchschnittlich /(Adj.)/

ở mức trung bình; bình quân;

trung bình chúng tôi sản xuất 500 cái mỗi ngày. : wir produzieren durch schnittlich 500 Stück pro Tag

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

at the average

ở mức trung bình

on a level

ở mức trung bình

 at the average, on a level /toán & tin/

ở mức trung bình

Từ điển toán học Anh-Việt

at the average

ở mức trung bình;

on a level

ở mức trung bình, cân bằng;