TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

berry

quả mọng

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

trứng

 
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

Anh

berry

berry

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

Đức

berry

Beere

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Rogen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

berry

oeufs de poissons ou de crustacés

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

grain

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

grume

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

berry

trứng (cá)

Trứng cá hay trứng các loài giáp xác.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

berry /SCIENCE/

[DE] Rogen

[EN] berry

[FR] oeufs de poissons ou de crustacés

berry /TECH/

[DE] Beere

[EN] berry

[FR] grain; grume ( en Bourgogne )

berry /ENVIR/

[DE] Beere

[EN] berry

[FR] grain; grume

berry /AGRI/

[DE] Beere

[EN] berry

[FR] grain; grume (en Bourgogne)

Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

berry

[DE] Beere

[EN] berry

[VI] quả mọng