TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

noãn bào

noãn bào

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Tầm Nguyên

trứng

 
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

Anh

noãn bào

oocyte

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

ovum

 
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

Đức

noãn bào

Eizelle

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển Tầm Nguyên

Noãn Bào

Noãn: trứng, Bào: cái thai đang còn trong bụng. Thai sanh trứng chứ không phải sanh con. Noãn bào dù truyện hoang đường. Quốc Sử Diễn Ca

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

noãn bào

1)(dộng) Eierstock m noãn hoàng (sinh) Dotter m noãn học Oologie f, Eierkunde f noãn sào (gỉphẫu) Eierstock m noãn sinh ovipar (a), eierlegend (a) noãn thạch (khoảng) Oolith m nóc

2) (xìdựng) Dachfirst m;

3) (don vị nhà) hai noãn bào zwei Häuser nóc dền Fiale f, Zinne f nóc nhà Dachfirst m, First m; ngói noãn bào Firstziegel m

Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

oocyte

noãn bào

Tế bào phát triển thành trứng

ovum

noãn bào, trứng

Xem Trứng (Egg)

Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

noãn bào

[DE] Eizelle

[EN] oocyte

[VI] noãn bào