noãn bào
1)(dộng) Eierstock m noãn hoàng (sinh) Dotter m noãn học Oologie f, Eierkunde f noãn sào (gỉphẫu) Eierstock m noãn sinh ovipar (a), eierlegend (a) noãn thạch (khoảng) Oolith m nóc
2) (xìdựng) Dachfirst m;
3) (don vị nhà) hai noãn bào zwei Häuser nóc dền Fiale f, Zinne f nóc nhà Dachfirst m, First m; ngói noãn bào Firstziegel m