TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

oocyte

noãn bào

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

Anh

oocyte

oocyte

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008
Từ điển CN sinh- di truyền học Anh-Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

ovocyte

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

oocyte

Eizelle

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

Eimutterzelle

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Oozyte

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Ovozyt

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

oocyte

ovocyte

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

oocyte,ovocyte /SCIENCE/

[DE] Eimutterzelle; Oozyte; Ovozyt

[EN] oocyte; ovocyte

[FR] ovocyte

Từ điển CN sinh- di truyền học Anh-Anh

oocyte

The diploid germ cells of the female that generate gametes (eggs) by meiotic division.

Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

oocyte

noãn bào

Tế bào phát triển thành trứng

Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

oocyte

[DE] Eizelle

[EN] oocyte

[VI] noãn bào