Anh
oocyte
ovocyte
Đức
Eimutterzelle
Oozyte
Ovozyt
Pháp
ovocyte /SCIENCE/
[DE] Eimutterzelle; Oozyte; Ovozyt
[EN] oocyte; ovocyte
[FR] ovocyte
ovocyte [ovosit] n. m. SINH Noãn bào; phôi tử cái chua đến độ chín rụng.