Việt
trùng
trùng âm
giun
sâu
vi sinh vật
vi khuẩn.
va chạm nhau
đụng nhau
va chạm
mâu thuẫn
đụng độ
xô xát
xung khắc
trùng .
Anh
bald
prôvăng enharmonic
worm
Đức
1. abermals
nochmals
sich wiederholen
2. aufeinanderfallen
-treffen
übereinstimmen
lai zurückkehren
wiederkommen
Wurm
Mikrobe
kollidieren
:: nach der Bildungsreaktion in Polymerisate, Polykondensate und Polyaddukte
:: Theo phản ứng tạo thành: chất trùng hợp, trùng ngưng và trùng cộng.
■ Polymerisation (Homopolymerisation)
■ Phản ứng trùng hợp (Trùng hợp thường)
Man unterscheidet im Wesentlichen drei Syntheseverfahren: Die Polymerisation, die Polykondensation und die Polyaddition.
Người ta phân biệt ba phương pháp tổng hợp: trùng hợp, trùng ngưng và trùng cộng.
Sterilisation und Desinfektion
Tiệt trùng và khử trùng
Das beste Desinfektionsverfahren ist eine Sterilisation.
Phương pháp khử trùng tốt nhất là tiệt trùng.
Mikrobe /f =,-n vi/
trùng, vi sinh vật, vi khuẩn.
kollidieren /vi/
1. (s) va chạm nhau, đụng nhau; 2. (h) va chạm, mâu thuẫn (về quan điểm, ý kiến), đụng độ, xô xát, xung khắc, trùng (về giô giảng...).
giun,sâu,trùng
[DE] Wurm
[EN] worm
[VI] giun; sâu, trùng
trùng, trùng âm
bald /cơ khí & công trình/
1)1. abermals (adv), nochmals (adv); sich wiederholen; 2. aufeinanderfallen vi, -treffen vt, übereinstimmen vt; 3. X. chùng (
2);
lai zurückkehren vi, wiederkommen vi.