TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

trùng

trùng

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ âm nhạc Anh-Việt
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trùng âm

 
Thuật ngữ âm nhạc Anh-Việt

giun

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

sâu

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

vi sinh vật

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vi khuẩn.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
trùng .

va chạm nhau

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đụng nhau

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

va chạm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mâu thuẫn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đụng độ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xô xát

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xung khắc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trùng .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

trùng

 bald

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

prôvăng enharmonic

 
Thuật ngữ âm nhạc Anh-Việt

worm

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

Đức

trùng

1. abermals

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

nochmals

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

sich wiederholen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

2. aufeinanderfallen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

-treffen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

übereinstimmen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

lai zurückkehren

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

wiederkommen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Wurm

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

Mikrobe

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
trùng .

kollidieren

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

:: nach der Bildungsreaktion in Polymerisate, Polykondensate und Polyaddukte

:: Theo phản ứng tạo thành: chất trùng hợp, trùng ngưng và trùng cộng.

■ Polymerisation (Homopolymerisation)

■ Phản ứng trùng hợp (Trùng hợp thường)

Man unterscheidet im Wesentlichen drei Syntheseverfahren: Die Polymerisation, die Polykondensation und die Polyaddition.

Người ta phân biệt ba phương pháp tổng hợp: trùng hợp, trùng ngưng và trùng cộng.

Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Sterilisation und Desinfektion

Tiệt trùng và khử trùng

Das beste Desinfektionsverfahren ist eine Sterilisation.

Phương pháp khử trùng tốt nhất là tiệt trùng.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Mikrobe /f =,-n vi/

trùng, vi sinh vật, vi khuẩn.

kollidieren /vi/

1. (s) va chạm nhau, đụng nhau; 2. (h) va chạm, mâu thuẫn (về quan điểm, ý kiến), đụng độ, xô xát, xung khắc, trùng (về giô giảng...).

Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

giun,sâu,trùng

[DE] Wurm

[EN] worm

[VI] giun; sâu, trùng

Thuật ngữ âm nhạc Anh-Việt

prôvăng enharmonic

trùng, trùng âm

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 bald /cơ khí & công trình/

trùng

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

trùng

1)1. abermals (adv), nochmals (adv); sich wiederholen; 2. aufeinanderfallen vi, -treffen vt, übereinstimmen vt; 3. X. chùng (

2);

trùng

lai zurückkehren vi, wiederkommen vi.