TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

admiral

đô đốc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thủy sư đô dóc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tư lệnh đoàn chién hạm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thủy sư đô đốc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bướm giáp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

loại bướm có cánh màu đen viền đỏ cam

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

một loại thức uống nóng được pha chế từ rượu vang đổ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trứng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đường và các loại gia vị

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

admiral

red admiral

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

vulcain

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

admiral

Admiral

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

admiral

vanesse amirale

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Admiral /[atmi'ra:l], der; -s, -e, auch ...räle/

(PI auch: Admiräle) thủy sư đô đốc;

Admiral /[atmi'ra:l], der; -s, -e, auch ...räle/

(PI nur: -e) (Zool ) bướm giáp; loại bướm có cánh màu đen viền đỏ cam;

Admiral /[atmi'ra:l], der; -s, -e, auch ...räle/

(o Pl ) một loại thức uống nóng được pha chế từ rượu vang đổ; trứng; đường và các loại gia vị;

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Admiral /ENVIR/

[DE] Admiral

[EN] red admiral; vulcain

[FR] vanesse amirale

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Admiral /m -s, -e/

1. đô đốc, thủy sư đô dóc; 2. tư lệnh đoàn chién hạm; tàu chỉ huy, kỹ hạm, soái hạm.