Việt
đô đốc
thủy thủ sư đổ đốc.
thủy sư đô dóc
tư lệnh đoàn chién hạm
Anh
admiral
Đức
Generaladmiral
Admiral
“And, Admiral, how’s the steak?”
“Thế món thịt bò của đô đốc thì sao?”
“And how’s the business since last year?” asks the admiral.
“Chuyện làm ăn năm qua như thế nào?” viên đô đốc hỏi.
The admiral’s wife says yes but looks puzzled.
Bà vợ viên đô đốc đáp:”Phải đấy”, song có vẻ bối rối.
Wie vergangene Woche.« »Und wie ist Ihr Steak, Admiral?« »Habe noch nie eine Rinderseite verschmäht«, sagt der Admiral zufrieden.
Thế món thịt bò của đô đốc thì sao? "Tôi chưa bao giờ chê món thịt bò", viên đô đốc hài lòng đáp.
»Und wie hat sich das Geschäft seit letztem Jahr entwickelt?« fragt der Admiral.
Chuyện làm ăn năm qua như thế nào? viên đô đốc hỏi.
Generaladmiral /m -s, -e/
đô đốc, thủy thủ sư đổ đốc.
Admiral /m -s, -e/
1. đô đốc, thủy sư đô dóc; 2. tư lệnh đoàn chién hạm; tàu chỉ huy, kỹ hạm, soái hạm.
admiral /xây dựng/