Việt
đô đốc
thủy sư đô dóc
tư lệnh đoàn chién hạm
Đức
Admiral
Admiral /m -s, -e/
1. đô đốc, thủy sư đô dóc; 2. tư lệnh đoàn chién hạm; tàu chỉ huy, kỹ hạm, soái hạm.