Việt
ốp lết
chả trúng
trứng tráng.
món ôm -lết
ốp - lết
chả trứng
trứng
trúng bác.
Đức
Omelette
Eierkuchen I
Omelette /f =, -n/
món] ốp lết, chả trúng, trứng tráng.
Eierkuchen I /m -s, =/
món ôm -lết, ốp - lết, chả trứng, trứng, trúng bác.
(trứng) Eierkuchen m, Omelett n