TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

trứng tráng

trứng tráng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trứng bác

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

món ốp lết

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

trứng tráng

Tortilla

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Ruhrei

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

omelette

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Tortilla /[tor'tilja], die; -, -s/

(ở Tây Ban Nha) trứng tráng (Omelett);

Ruhrei /das (PI. selten)/

trứng bác; trứng tráng;

omelette /[...’let], die; -, -n [...tn]/

món ốp lết; trứng tráng (Eierkuchen);