Việt
trứng bác
trứng tráng
trúng xào
trúng bác
tníng kho.
Đức
Ruhrei
Rührei
Rührei /n-(e)s, -er/
trúng xào, trúng bác, tníng kho.
Ruhrei /das (PI. selten)/
trứng bác; trứng tráng;