Việt
ốp lết
chả trúng
trứng tráng.
món ốp lết
trứng tráng
Đức
Omelette
omelette /[...’let], die; -, -n [...tn]/
món ốp lết; trứng tráng (Eierkuchen);
Omelette /f =, -n/
món] ốp lết, chả trúng, trứng tráng.