Việt
trụng
giội nưđc sôi
chần.
giội nưỏc sôi
làm bỏng
giội nước sôi
chần
Đức
eintauchen .
brühen
anbriihen
bruhen
anbrühen
bruhen /(sw. V.; hat)/
giội nước sôi; trụng; chần;
brühen /vt/
giội nưđc sôi, trụng, chần.
anbriihen /vt/
giội nưỏc sôi, làm bỏng, trụng, chần.
eintauchen vi (in warmes Wasser).