Việt
trứng
körniger ~ trúng cá hạt
caviar
trứng cá muối
Anh
Đức
Kaviar
Pháp
Kaviar /[’ka:viar], der; -s, (Sorten:) -e/
caviar; trứng cá muối;
Kaviar /FISCHERIES/
[DE] Kaviar
[EN] caviar
[FR] caviar
Kaviar /m -s, -e/
trứng (cá, ếch...), körniger Kaviar trúng cá hạt; gepreßter - trứng cá đen đá ép.