Việt
Trứng cá muối
Anh
caviar
Đức
Kaviar
Störrogen
Pháp
caviar /FISCHERIES/
[DE] Kaviar
[EN] caviar
[FR] caviar
[DE] Störrogen (Kaviar)
trứng cá muối
Bảo quản trứng cá (muối), đặc biệt là trứng cá tầm được dùng làm thức ăn rất hấp dẫn. Caviar khi được làm từ trứng các loài cá khác không phải là cá tầm thì được mang những tên của loài cá đó như caviar cá hồi, caviar cá tuyết.