TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

dược

dược

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển tiếng việt
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

có tủ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

có kết qủa tót

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thành công.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dồng ý

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vãng ạ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thôi được

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tiến lên!

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hãy thẳng tiến!

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nào!

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
dược học

dược học

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dược khoa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dược.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
đuợc

thắng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đuợc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ăn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trúng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

được

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khuyên dỗ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khuyên dụ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khuyên bảo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dỗ dành

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lôi cuôn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hấp dẫn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thu hút

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quyển rũ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giành được

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tranh thủ được

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tăng thêm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rút ra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dược .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

dược

 pharmaceutical

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

medicine

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

Đức

dược

erlangen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

anschaffen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

dược

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

pharmazeutisch

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Arznei^

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

klecken II

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

wohlan

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
dược học

Pharmazie

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
đuợc

gewinnen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Arzneistoffe, krebserzeugende;

Dược phẩm, gây ung thư

Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

7.3.1 Biopharmazeutika

7.3.1 Dược sinh học

Biopharmazeutika sind gentechnisch hergestellte Arzneimittel.

Dược sinh học (biopharmaceuticals) là dược phẩm được sản xuất bằng phương pháp sinh học.

körpereigene Wirkstoffe (Pharmaproteine)

hoạt chất nội sinh (protein dược học)

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Bild 6: Artikel aus der Pharmazie

Dược phẩm

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

den Eindruck gewinnen

gây ấn tượng;

die Herrschaft über j-n, über etw. (A) gewinnen

thóng tụ, cai trị, đô hộ, ngự trị, thống ngự, không ché; es

j-n zum Freunde gewinnen

đánh bạn, kết bạn vói...; 4.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

klecken II /vi/

1. có tủ; 2. dược, có kết qủa tót, thành công.

wohlan /adv/

1. dược, dồng ý, vãng ạ, thôi được; 2. tiến lên!, hãy thẳng tiến!, nào!

Pharmazie /í =, -zíen/

dược học, dược khoa, dược.

gewinnen /I vt/

1. (von D) thắng, đuợc, ăn, trúng; das Große Los gewinnen trúng só độc đắc; 2, (kĩ thuật) khai thác; 3. được (lợi, ánh hưđng V.V.); den Eindruck gewinnen gây ấn tượng; die Herrschaft über j-n, über etw. (A) gewinnen thóng tụ, cai trị, đô hộ, ngự trị, thống ngự, không ché; es gewinnt den Anschein, als ob... hóa ra là, có lẽ là, hình như là; j-n zum Freunde gewinnen đánh bạn, kết bạn vói...; 4. (für A) khuyên dỗ, khuyên dụ, khuyên bảo, dỗ dành, lôi cuôn, hấp dẫn, thu hút, quyển rũ; II vi 1. (an D, bei D) giành được, tranh thủ được, tăng thêm; 2. (von D) rút ra, dược [lợi].

Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

dược

medicine

Từ điển tiếng việt

dược

- 1 dt. 1. Dược học nói tắt: Trường Dược 2. Thuốc chữa bệnh: Cửa hàng dược.< br> - 2 dt. x. Dược mạ: Vàng rạ thì mạ xuống dược (tng).

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 pharmaceutical /y học/

dược

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

dược

1) erlangen vt, anschaffen vt; dược ăn cả ngã vè không alle auf eine Karte setzen; dược làm brauchbar (a);

2) (lòi khen) einigermaßen (adv), wohl (a); dược trả lời wohl antworten ; ạ bitte (sehr), bitte schön, ja (adv); có thể zulässig (a);

3) (thu nhận) (ein)sam- meln vt, erwerben vt; dược thường belohnt werden;

4) (thảng) gewinnen vt, jmdm den Rang ablaufen;

5) (dược phép) dürfen (dộng từ phụ trợ) können (dộng từ phụ trọ-, tôi dược di nghỉ mát ich kann auf Urlaub gehen

dược

pharmazeutisch (a), Arznei^ (a); khoa dược Pharmazie f