Việt
dược học
dược khoa
Nhà thuốc
dược.
Anh
pharmacy
Đức
Pharmazie
Arzneilehre
Arzneikunde
Pháp
Pharmacie
Pharmazie, Arzneilehre, Arzneikunde
Pharmazie /[farma'tsi:], die; -/
dược học; dược khoa;
Pharmazie /í =, -zíen/
dược học, dược khoa, dược.
[DE] Pharmazie
[EN] pharmacy
[FR] Pharmacie
[VI] Nhà thuốc