TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

pharmacie

Nhà thuốc

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Anh

pharmacie

pharmacy

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Đức

pharmacie

Pharmazie

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Pháp

pharmacie

pharmacie

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

Faculté de pharmacie

Khoa dưọc.

Pharmacie de voyage

Túi thuốc di duòng.

Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Pharmacie

[DE] Pharmazie

[EN] pharmacy

[FR] Pharmacie

[VI] Nhà thuốc

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

pharmacie

pharmacie [faRmasi] n. f. 1. Khoa bào chế thuốc, duọc khoa. Faculté de pharmacie: Khoa dưọc. 2. Phồng chế thuốc, phòng bảo quản thuốc; cửa hàng dược phẩm; noi phát thuốc. Ce produit de beauté ne se trouve qu’en pharmacie: Mỹ phẩm này chỉ có ở của hàng dưọc. La pharmacie d’un hôpital: Noi phát thuốc của môt bênh viện. 3. Túi thuốc: Pharmacie de voyage: Túi thuốc di duòng. Tủ thuốc.