Việt
W
von fram
tungsten
vonfram
vonfam
Wonữam/Wolữam
nguyên tố wonfram
các dụng cụ đo lường V
A
cos phi…
Anh
wolfram
tungstenium
Watt
Voltmetter
ampmetter
wattmetter
PF metter…
Đức
Wolfram
Voltmetter,ampmetter,wattmetter,PF metter…
các dụng cụ đo lường V, A, W, cos phi…
nguyên tố wonfram, W (nguyên tố số 74)
Tungsten,w
Wonữam/Wolữam, w
tungsten, tungstenium, Watt, wolfram
W /v_tắt/KT_ĐIỆN (Watt)/
[EN] W (watt)
[VI] W
W /v_tắt/Đ_LƯỜNG (Watt)/
[VI] W (oat)
W /nt (Wolfram)/HOÁ/
[EN] W (tungsten)
[VI] von fram, tungsten, W
Wolfram /nt (W)/HOÁ/
[EN] tungsten, wolfram (W)
[VI] vonfram, vonfam, tungsten, W