TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 wolfram

nguyên tố hóa học

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

vonfarm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

vonfram

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

vonfam các bua

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

thép vonfram

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

W

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 wolfram

 wolfram

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tungsten carbide

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

wolfram steel

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 wolframic

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 tungsten

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 tungstenium

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 Watt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 wolfram /hóa học & vật liệu/

nguyên tố hóa học (ký hiệu W)

 wolfram /hóa học & vật liệu/

nguyên tố hóa học (ký hiệu W)

 wolfram /hóa học & vật liệu/

vonfarm

 wolfram

vonfram

tungsten carbide, wolfram /điện lạnh/

vonfam các bua

wolfram steel, wolfram, wolframic

thép vonfram

 tungsten, tungstenium, Watt, wolfram

W