wolfram /hóa học & vật liệu/
nguyên tố hóa học (ký hiệu W)
wolfram /hóa học & vật liệu/
nguyên tố hóa học (ký hiệu W)
wolfram /hóa học & vật liệu/
vonfarm
wolfram
vonfram
tungsten carbide, wolfram /điện lạnh/
vonfam các bua
wolfram steel, wolfram, wolframic
thép vonfram
tungsten, tungstenium, Watt, wolfram
W