Việt
vonfam các bua
Cacbit vonphram
cacbua vonfam
vonfram cacbua
cacbit vonfram
Anh
tungsten carbide
wolfram
Đức
Wolframkarbid
Wolframcarbid
Hartmetall
Pháp
carbure de tungstène
carbure de wolfram
tungsten carbide, wolfram /điện lạnh/
tungsten carbide /INDUSTRY-CHEM,INDUSTRY-METAL/
[DE] Wolframcarbid; Wolframkarbid
[EN] tungsten carbide
[FR] carbure de tungstène; carbure de tungstène; carbure de wolfram
cacbit vonfram (hợp kim cứng)
Hartmetall, Wolframkarbid
Wolframkarbid /nt/D_KHÍ, CT_MÁY/
[VI] vonfram cacbua (hợp kim cứng)
Hartmetall /nt/CT_MÁY/
[VI] vonfram cacbua
['tʌɳstən 'kɑ:baid]
o cacbua vonfam
Hợp kim cực rắn (W2C) thường dùng dưới dạng hạt nhỏ để làm rắn bề mặt dụng cụ khoan.
Tungsten carbide
[VI] vonfam các bua