TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

wolframkarbid

vonfram cacbua

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

wolframkarbid

tungsten carbide

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Lexikon xây dựng Anh-Đức
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

wolframkarbid

Wolframkarbid

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Lexikon xây dựng Anh-Đức
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Hartmetall

 
Lexikon xây dựng Anh-Đức

Wolframcarbid

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

wolframkarbid

carbure de tungstène

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

carbure de wolfram

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Wolframcarbid,Wolframkarbid /INDUSTRY-CHEM,INDUSTRY-METAL/

[DE] Wolframcarbid; Wolframkarbid

[EN] tungsten carbide

[FR] carbure de tungstène; carbure de tungstène; carbure de wolfram

Lexikon xây dựng Anh-Đức

Hartmetall,Wolframkarbid

tungsten carbide

Hartmetall, Wolframkarbid

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Wolframkarbid /nt/D_KHÍ, CT_MÁY/

[EN] tungsten carbide

[VI] vonfram cacbua (hợp kim cứng)