TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

w

W

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

điện năng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

số Weber

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

năng lượng trung bình

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

độ trưng năng lượng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

von fram

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tungsten

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Wonữam/Wolữam

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

Anh

w

W

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

Tungsten

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

Đức

w

W

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

Tungsten,w

Wonữam/Wolữam, w

Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt

W

Weight, West, White, Watt

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

W /v_tắt/ĐIỆN/

[EN] (elektrische Energie) W (electric energy)

[VI] điện năng

W /v_tắt/KT_ĐIỆN (Watt)/

[EN] W (watt)

[VI] W

W /v_tắt/TH_LỰC/

[EN] (Webersche Zahl) W (Weber number)

[VI] số Weber

W /v_tắt/KTH_NHÂN/

[EN] (durchschnittliche Energie) W (average energy)

[VI] năng lượng trung bình

W /v_tắt/Đ_LƯỜNG (Watt)/

[EN] W (watt)

[VI] W (oat)

W /v_tắt/Q_HỌC (Abstrahlung)/

[EN] W (radiant emittance)

[VI] độ trưng năng lượng

W /nt (Wolfram)/HOÁ/

[EN] W (tungsten)

[VI] von fram, tungsten, W