W /v_tắt/ĐIỆN/
[EN] (elektrische Energie) W (electric energy)
[VI] điện năng
W /v_tắt/KT_ĐIỆN (Watt)/
[EN] W (watt)
[VI] W
W /v_tắt/TH_LỰC/
[EN] (Webersche Zahl) W (Weber number)
[VI] số Weber
W /v_tắt/KTH_NHÂN/
[EN] (durchschnittliche Energie) W (average energy)
[VI] năng lượng trung bình
W /v_tắt/Đ_LƯỜNG (Watt)/
[EN] W (watt)
[VI] W (oat)
W /v_tắt/Q_HỌC (Abstrahlung)/
[EN] W (radiant emittance)
[VI] độ trưng năng lượng
W /nt (Wolfram)/HOÁ/
[EN] W (tungsten)
[VI] von fram, tungsten, W