Việt
năng lượng trung bình
Anh
W
average energy
average power
Đức
durchschnittliche Energie
W /v_tắt/KTH_NHÂN/
[EN] (durchschnittliche Energie) W (average energy)
[VI] năng lượng trung bình
durchschnittliche Energie /f (W)/CNH_NHÂN/
[EN] average energy (W)