Việt
công suất trung bình
cõng suât trung bình
năng lượng trung bình
nguồn điện trung bình
Anh
average power
mean power
Đức
mittlere Leistung
durchschnittliche Kraft
Mittelwert-Leistung
Pháp
puissance moyenne
average power /ENG-ELECTRICAL/
[DE] mittlere Leistung
[EN] average power
[FR] puissance moyenne
average power,mean power /SCIENCE/
[DE] Mittelwert-Leistung; mittlere Leistung
[EN] average power; mean power
mittlere Leistung /f/V_THÔNG/
[VI] công suất trung bình
[DE] durchschnittliche Kraft
average power /n/ELECTRO-PHYSICS/