Việt
Vonfam
Vonfamic
vonfram
tungsten
W
phram
vonfram.
một nguyên tố hóa học
Wolfram
thành phần của hợp kim
Anh
tungstic
wolfram
Tungsten as alloying element
Đức
Legierungselement
Pháp
tungstène
tungstique
Wolfram,Legierungselement
[VI] Wolfram, thành phần của hợp kim
[EN] Tungsten as alloying element
Wolfram /fvolfram], das; -s/
(Zeichen: W) vonfram; một nguyên tố hóa học (chemi scher Grundstoff);
Wolfram /n -s (kí hiệu hóa học W) vón-/
n -s (kí hiệu hóa học W) vón- phram, vonfram.
Wolfram /INDUSTRY-CHEM/
[DE] Wolfram
[EN] tungsten; wolfram
[FR] tungstène; wolfram
Wolfram /nt (W)/HOÁ/
[EN] tungsten, wolfram (W)
[VI] vonfram, vonfam, tungsten, W
[EN] tungsten
[VI] Vonfam
[EN] tungstic
[VI] Vonfamic
[FR] tungstène
[FR] tungstique