wolfram
wolfram [volfRam] n.m. 1. HÓA ĐỔNG cổ tungstène. 2. KHOÁNG Tungstat sắt và mangan, khoáng chất chính của tungstène; vonfam. wolof [wolof] n.m. và adj. inv. Ngôn ngữ dân tộc của Sénégal, cũng đuọc nói ở Gambie, thuộc dòng ngôn ngữ Nigeria-Congo.