ah /[a:] (Interj.)/
ồ! ô' i! ối chà! úi chà! (tiếng kêu thốt lên lúc ngạc nhiên, vui mừng hoặc thán phục);
ah, das wusste ich nicht! : ồ, tôi không biết điều đó ah, wie schön! : ôi, đẹp làm sao.
ah /[a:] (Interj.)/
à!;
à há! (tiếng kêu thốt lên lúc đột nhiên hiểu ra vấn đề);
ah so [ist das]! : à, ra ỉà thế! ah deshalb! : à, thảo năo!
Ah /das; -s, -s/
tiếng kêu (ồ! ô' i! ối chà! úi chà!) thốt lên lúc ngạc nhiên;
vui mừng;
thán phục hoặc dột nhiên hiểu;
Ah /nin, die; -, -nen (selten)/
bà tổ;
tể mẫu ( 2 Ahne);
äh /[e(:)]/
(Interj ) ẹ;
ôi;
khiếp;
gớm (tiếng kêu tỏ ý kinh tởm);
äh, das kann ich nicht sehen! : khiếp, tôi không thể nhìn cảnh ấy!