Việt
bà tổ
ông tổ
tổ mẫu
tể mẫu
bà thủy tổ
bà tổ.
Đức
Ahnfrau
Vorfahrin
Ahne
Ah
Stammutter
Ahnfrau /die (geh., veraltend)/
bà tổ;
Vorfahrin /die; -, -nen/
ông tổ; bà tổ;
Ahne /die; -, -n/
bà tổ; tổ mẫu;
Ah /nin, die; -, -nen (selten)/
bà tổ; tể mẫu ( 2 Ahne);
Ahnfrau /f =, -en/
bà tổ; Ahn
Stammutter /(khi đổi Stamm -mutter) ỉ =, -mütter/
(khi đổi Stamm -mutter) ỉ =, bà thủy tổ, bà tổ.