entgegenhalten /(st. V.; hat)/
đưa đến;
mang đến;
bưng mời;
chìa ra mời;
jmdm. etw. entgegenhalten : chìa cái gì ra cho ai er hielt ihr die Hand entgegen : anh ta chìa tay ra cho nàng.
entgegenhalten /(st. V.; hat)/
phản bác lại;
phản đốì;
không đồng ý;
không tán thành;
diesen Beweisen ist nichts entge- genzuhalten : không có lý lẽ nào bác lại được những bằng chứng đó.