TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bưng mời

đưa đến

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mang đến

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bưng mời

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chìa ra mời

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

bưng mời

entgegenhalten

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

jmdm. etw. entgegenhalten

chìa cái gì ra cho ai

er hielt ihr die Hand entgegen

anh ta chìa tay ra cho nàng.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

entgegenhalten /(st. V.; hat)/

đưa đến; mang đến; bưng mời; chìa ra mời;

chìa cái gì ra cho ai : jmdm. etw. entgegenhalten anh ta chìa tay ra cho nàng. : er hielt ihr die Hand entgegen