Việt
đưa đến
mang đến
bưng mời
chìa ra mời
Đức
entgegenhalten
jmdm. etw. entgegenhalten
chìa cái gì ra cho ai
er hielt ihr die Hand entgegen
anh ta chìa tay ra cho nàng.
entgegenhalten /(st. V.; hat)/
đưa đến; mang đến; bưng mời; chìa ra mời;
chìa cái gì ra cho ai : jmdm. etw. entgegenhalten anh ta chìa tay ra cho nàng. : er hielt ihr die Hand entgegen