entgegentreten /sẵn sàng đương đầu với điều gì/ai; einem Einbrecher furchtlos entge gentreten/
phản đốì;
chống lại;
hắn phân đối những yêu cầu của cô ấy một cách quyết liệt. : er trat ihren Forderungen energisch entgegen
befehden /[bo’fe:don] (sw. V.; hat)/
(geh ) chông đối;
phê phán;
phản đốì (bekämpfen);
hắn kịch liệt phản đối các kế hoạch của tôi. : er befehdete meine Pläne heftig
m /issbil.li.gen (sw. V.; missbilligte, hat missbilligt)/
không đồng tình;
không tán thành;
phản đốì;
entgegenhalten /(st. V.; hat)/
phản bác lại;
phản đốì;
không đồng ý;
không tán thành;
không có lý lẽ nào bác lại được những bằng chứng đó. : diesen Beweisen ist nichts entge- genzuhalten