m /issbil.li.gen (sw. V.; missbilligte, hat missbilligt)/
không đồng tình;
không tán thành;
phản đốì;
verneinen /(sw. V.; hat)/
bác bỏ;
từ chối;
không đồng tình;
không tán thành (ablehnen);
missfällig /(Adj.) (veraltend)/
không tán thành;
không đồng tình;
không hài lòng;
bất mãn;