verneinen /(sw. V.; hat)/
trả lời “không”;
phủ nhận;
eine Frage verneinen : trả lời “không” cho một câu hỏi.
verneinen /(sw. V.; hat)/
bác bỏ;
từ chối;
không đồng tình;
không tán thành (ablehnen);
verneinen /(sw. V.; hat)/
(Sprachw ) dùng ở thể phủ định;
đặt câu ở thể phủ định;