TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

m

Méile dặm.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chữ thứ 13 của mẫu tự Đúc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

một ngàn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mác

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mét.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Internationales Theater -Institut Học viện sân khấu quốc té.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Meter mét.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Milli - mili

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Minute phút.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mêga.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Mitte trung tâm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giữa.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Mótor động cơ.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phân tử lượng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

số Mach

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

hệ số nhân của một lò phản ứng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

mega

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

hệ số loe của vành loa

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

độ đàn hồi trượt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

khối lượng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

mét

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

mili

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

khối lượng phân tử

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

độ hỗ cảm

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bài hát ngợi ca Đức Mẹ Maria

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người phụ nữ Moravia Mai

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

der

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thuật trường sinh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khoa đinh dưỡng ăn chay

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự to đầu bất thường

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tính rắn rỏi của đàn ông

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tính chất đàn ông

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sức lực đàn ông

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bộ quần áo kiểu lính thủy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự đi nhờ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự cùng đi xe

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự đồng cảm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự thông cảm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự chia buồn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hạng cân trung bình

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

võ sĩ hạng cân trung bình

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vai trò của người trung gian

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vai trò môi giới

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hỗn hợp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhà máy sản xuất đồ gỗ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phòng sinh hoạt chung trên tàu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhà ăn trên tàu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhóm người ăn chung trên tàu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
kulissentis'1 m

bàn xếp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

m

M

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Mach number

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

m

M

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ - Điện Điện Tử - Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

m.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
kulissentis'1 m

Kulissentis'1 m

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

M: erbgutverändernd

M: chất gây đột biến gen

m-Phenylendiamindihydrochlorid

m-Phenylendiamin dihydro chlorid

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

v Manuelle Fahrereingriffserkennung (Tiptronic/ Steptronic M+ / M-).

Nhận dạng sự can thiệp bằng tay của người lái xe (Tiptronic/Steptronic M+/M-).

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

M = F · r m = p · A · r m (Nm)

M = F · r m = p · A · r m (Nm)

M (Mittellinie)

Đường trung bình

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

-[e]s u. -, dichter, auch noch

- en, -e (PL selten): tháng năm

der Erste Mai

ngày mùng một tháng năm

wie

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

M /ag.ni.fi.kat [ma'gni:fikat], das; -[s], -s/

(o PI ) (kath Kirche) bài hát ngợi ca Đức Mẹ Maria;

M /äh .re.rin, die; -, -nen/

người phụ nữ Moravia Mai [mai]; der;

-[e]s u. -, dichter, auch noch : - en, -e (PL selten): tháng năm der Erste Mai : ngày mùng một tháng năm wie :

M /ak.ro .bi.o.tik [-biortik], die; -/

(Med ) thuật trường sinh;

M /ak.ro .bi.o.tik [-biortik], die; -/

khoa đinh dưỡng ăn chay;

M /ak.ro .ze.pha.lie, die; -n (Med.)/

sự to đầu bất thường;

M /an. nes. kraft, die/

tính rắn rỏi của đàn ông; tính chất đàn ông;

M /an. nes. kraft, die/

sức lực đàn ông;

M /at.ro .sen. an.ZU g, der/

bộ quần áo kiểu lính thủy;

M /it.fahrt, die; -en/

sự đi nhờ; sự cùng đi xe;

M /it.ge.fühl, das; -[e]s (o. PL)/

sự đồng cảm; sự thông cảm; sự chia buồn;

M /it.tel.ge.wicht, das (Schwerathletik)/

(o Pl ) hạng cân trung bình (đến 75 kg);

M /it.tel.ge.wicht, das (Schwerathletik)/

võ sĩ (vận động viên) hạng cân trung bình (Mittelgewichtler);

M /itt.ler.rof.le, die/

vai trò của người trung gian; vai trò môi giới;

M /ix, der; -, -e (Fachspr. Jargon)/

hỗn hợp;

M /ö.bel.fab.rik, die/

nhà máy sản xuất đồ gỗ;

M /es.se, die; -, -n (Seemannsspr.)/

phòng sinh hoạt chung trên tàu; nhà ăn trên tàu;

M /es.se, die; -, -n (Seemannsspr.)/

nhóm người ăn chung trên tàu;

Thuật ngữ - Điện Điện Tử - Đức Anh Việt (nnt)

M

[EN]

[VI]

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

M /v_tắt/D_KHÍ (Molendkulargewicht)/

[EN] M (molecular weight)

[VI] phân tử lượng

M /v_tắt/M/

[EN] Mach number

[VI] số Mach

M /v_tắt/CNH_NHÂN (Reaktormultiplikation)/

[EN] M (multiplication of a reactor)

[VI] hệ số nhân của một lò phản ứng

M /v_tắt/VTHK (Machzahl)/

[EN] M (Mach number)

[VI] số Mach

M /v_tắt/Đ_LƯỜNG (Mega-)/

[EN] M (mega-)

[VI] mega

M /v_tắt/V_LÝ (Machzahl)/

[EN] M (Mach number)

[VI] số Mach

M /v_tắt/V_LÝ (Molekulargewicht), NH_ĐỘNG (Molekulargewicht)/

[EN] M (molecular weight)

[VI] phân tử lượng

m /v_tắt/ÂM, (Streukoeffizient, Öffnungskoeffizient)/

[EN] m (fare coefficient of horn)

[VI] hệ số loe của vành loa

m /v_tắt/ÂM (Scherelastizität)/

[EN] m (shear elasticity)

[VI] độ đàn hồi trượt

m /v_tắt/CT_MÁY (Masse)/

[EN] m (mass)

[VI] khối lượng

m /v_tắt/Đ_LƯỜNG (Meter)/

[EN] m (meter)

[VI] mét

m /v_tắt/Đ_LƯỜNG (Milli-)/

[EN] m (milli-)

[VI] mili

m /v_tắt/V_LÝ (Masse)/

[EN] m (mass)

[VI] khối lượng

m /v_tắt/V_LÝ (Molekularmasse)/

[EN] m (molecular mass)

[VI] khối lượng phân tử

m /v_tắt/V_LÝ (Gegeninduktivität)/

[EN] m (mutual inductance)

[VI] độ hỗ cảm

m /v_tắt/NH_ĐỘNG (Masse)/

[EN] m (mass)

[VI] khối lượng

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

m.,M

Méile dặm.

M,m /n =, =/

1. chữ thứ 13 của mẫu tự Đúc; , 2. một ngàn (chữ só La mã); 3. (viết tắt) (đơn vị tiền Đúc) mác, (viét tắt của mét) mét.

m

Internationales Theater -Institut Học viện sân khấu quốc té.

m

Meter mét.

m

Milli - mili

m

Minute phút.

M /Mega-/

Mega- mêga.

M

Mitte trung tâm, giữa.

M

Mótor động cơ.

Kulissentis'1 m /-es, -e/

bàn xếp; Kulissen