TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

khối lượng phân tử

Khối lượng phân tử

 
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển Lý-Hóa-Sinh-Anh-Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

khối lượng phân tử

Molecular weight

 
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển Lý-Hóa-Sinh-Anh-Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt

molecular mass

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

m

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

khối lượng phân tử

m

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Molekularmasse

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Molekulargewicht

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Hierbei gilt: Je geringer die molare Masse der Nukleinsäuremoleküle ist, desto schneller durchqueren sie das Gel.

Theo đó, khối lượng phân tử của nucleic acid càng thấp bao nhiêu thì chúng càng đi nhanh bấy nhiêu.

Da die molare Masse eines Nukleinsäuremoleküls mit seiner Länge in Basen bzw. bei doppelsträngigen Molekülen in Basenpaaren (bp) korreliert, gibt die Wanderungsstrecke im Gel Aufschluss über die Länge der Fragmente.

Vì khối lượng phân tử gam của một phân tử nucleic acid tương quan chặt chẽ với chiều dài tính bằng base hay ở mạch đôi bằng cặp base, nên có thể tính được chiều dài của các đoạn từ khoảng đường di chuyển trong gel.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Im Allgemeinen bestimmen die Struktur und die Molekülmasse die praktische Durchführbarkeit.

Thông thường cấu trúc và khối lượng phân tử xác định tính khả thi thực tế.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Relative Molekülmasse eines Stoffes

Khối lượng phân tử tương đối của một chất

Polyethylen, ultrahohe Molmasse (auch UHMWPE)

Polyethylen, khối lượng phân tử cực lớn (hoặc UHMWPE)

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

molecular mass

khối lượng phân tử

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Molekulargewicht /n -(e)s, -e/

khối lượng phân tử; phân tử lượng; Molekular

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

m /v_tắt/V_LÝ (Molekularmasse)/

[EN] m (molecular mass)

[VI] khối lượng phân tử

Molekularmasse /f (m)/V_LÝ/

[EN] molecular mass (m)

[VI] khối lượng phân tử

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

molecular mass

khối lượng phân tử

Từ điển tổng quát Anh-Việt

Molecular weight

Khối lượng phân tử

Molecular weight

Khối lượng phân tử

Từ điển Lý-Hóa-Sinh-Anh-Việt

Molecular weight /HÓA HỌC/

Khối lượng phân tử

Tự điển Cơ Khí Anh Việt

Molecular weight

Khối lượng phân tử