TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

m

Nhuộm tiệp màu

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

phân tử lượng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

hệ số nhân của một lò phản ứng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

số Mach

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

mega

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

hệ số loe của vành loa

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

độ đàn hồi trượt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

khối lượng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

mét

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

mili

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

khối lượng phân tử

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

độ hỗ cảm

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

m

m

 
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt
Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Từ điển kiến trúc và xây dựng Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
185.2 m

185.2 m

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

185.2 m

185

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

2 m

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Kabellänge

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
m

M

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

185.2 m

1 encablure

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

185

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

2 m

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

M /v_tắt/D_KHÍ (Molendkulargewicht)/

[EN] M (molecular weight)

[VI] phân tử lượng

M /v_tắt/CNH_NHÂN (Reaktormultiplikation)/

[EN] M (multiplication of a reactor)

[VI] hệ số nhân của một lò phản ứng

M /v_tắt/VTHK (Machzahl)/

[EN] M (Mach number)

[VI] số Mach

M /v_tắt/Đ_LƯỜNG (Mega-)/

[EN] M (mega-)

[VI] mega

M /v_tắt/V_LÝ (Machzahl)/

[EN] M (Mach number)

[VI] số Mach

M /v_tắt/V_LÝ (Molekulargewicht), NH_ĐỘNG (Molekulargewicht)/

[EN] M (molecular weight)

[VI] phân tử lượng

m /v_tắt/ÂM, (Streukoeffizient, Öffnungskoeffizient)/

[EN] m (fare coefficient of horn)

[VI] hệ số loe của vành loa

m /v_tắt/ÂM (Scherelastizität)/

[EN] m (shear elasticity)

[VI] độ đàn hồi trượt

m /v_tắt/CT_MÁY (Masse)/

[EN] m (mass)

[VI] khối lượng

m /v_tắt/Đ_LƯỜNG (Meter)/

[EN] m (meter)

[VI] mét

m /v_tắt/Đ_LƯỜNG (Milli-)/

[EN] m (milli-)

[VI] mili

m /v_tắt/V_LÝ (Masse)/

[EN] m (mass)

[VI] khối lượng

m /v_tắt/V_LÝ (Molekularmasse)/

[EN] m (molecular mass)

[VI] khối lượng phân tử

m /v_tắt/V_LÝ (Gegeninduktivität)/

[EN] m (mutual inductance)

[VI] độ hỗ cảm

m /v_tắt/NH_ĐỘNG (Masse)/

[EN] m (mass)

[VI] khối lượng

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

185.2 m /TECH/

[DE] 185; 2 m; Kabellänge

[EN] (1 cable' s length); 185.2 m

[FR] (120 brasses); 1 encablure; 185; 2 m

Từ điển kiến trúc và xây dựng Anh-Việt

m

Viết tắt của micro (một phần triệu)

M

Viết tắt của mill (một phần nghìn) và của mét

M

Viết tắt cùa mega (một triệu lần), hay cho môđun cơ bản

Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

m

Nhuộm tiệp màu

Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt

M

Mach, Magenta, Meter

Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

m

Xem mull

M

Xem megabyte; mega.