M /v_tắt/D_KHÍ (Molendkulargewicht)/
[EN] M (molecular weight)
[VI] phân tử lượng
M /v_tắt/CNH_NHÂN (Reaktormultiplikation)/
[EN] M (multiplication of a reactor)
[VI] hệ số nhân của một lò phản ứng
M /v_tắt/VTHK (Machzahl)/
[EN] M (Mach number)
[VI] số Mach
M /v_tắt/Đ_LƯỜNG (Mega-)/
[EN] M (mega-)
[VI] mega
M /v_tắt/V_LÝ (Machzahl)/
[EN] M (Mach number)
[VI] số Mach
M /v_tắt/V_LÝ (Molekulargewicht), NH_ĐỘNG (Molekulargewicht)/
[EN] M (molecular weight)
[VI] phân tử lượng
m /v_tắt/ÂM, (Streukoeffizient, Öffnungskoeffizient)/
[EN] m (fare coefficient of horn)
[VI] hệ số loe của vành loa
m /v_tắt/ÂM (Scherelastizität)/
[EN] m (shear elasticity)
[VI] độ đàn hồi trượt
m /v_tắt/CT_MÁY (Masse)/
[EN] m (mass)
[VI] khối lượng
m /v_tắt/Đ_LƯỜNG (Meter)/
[EN] m (meter)
[VI] mét
m /v_tắt/Đ_LƯỜNG (Milli-)/
[EN] m (milli-)
[VI] mili
m /v_tắt/V_LÝ (Masse)/
[EN] m (mass)
[VI] khối lượng
m /v_tắt/V_LÝ (Molekularmasse)/
[EN] m (molecular mass)
[VI] khối lượng phân tử
m /v_tắt/V_LÝ (Gegeninduktivität)/
[EN] m (mutual inductance)
[VI] độ hỗ cảm
m /v_tắt/NH_ĐỘNG (Masse)/
[EN] m (mass)
[VI] khối lượng