Việt
cáp
đoạn cáp
tầm 219 m
Anh
cable
cable length
185.2 m
Đức
Kabellänge
185
2 m
Pháp
1 encablure
185,2 m,Kabellänge /TECH/
[DE] 185; 2 m; Kabellänge
[EN] (1 cable' s length); 185.2 m
[FR] (120 brasses); 1 encablure; 185; 2 m
Kabellänge /die (Seew.)/
tầm (1/10 hải lý tức 183 m; (ở Mỹ) 219 m);
Kabellänge /f/VT_THUỶ/
[EN] cable, cable length
[VI] cáp, đoạn cáp (tàu thuỷ)