TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

kabellänge

cáp

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

đoạn cáp

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tầm 219 m

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

kabellänge

cable

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

cable length

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

185.2 m

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

kabellänge

Kabellänge

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

185

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

2 m

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

kabellänge

1 encablure

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

185

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

2 m

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

185,2 m,Kabellänge /TECH/

[DE] 185; 2 m; Kabellänge

[EN] (1 cable' s length); 185.2 m

[FR] (120 brasses); 1 encablure; 185; 2 m

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Kabellänge /die (Seew.)/

tầm (1/10 hải lý tức 183 m; (ở Mỹ) 219 m);

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Kabellänge /f/VT_THUỶ/

[EN] cable, cable length

[VI] cáp, đoạn cáp (tàu thuỷ)