Việt
chiều dài cáp
đoạn cáp
cáp
Anh
cable length
cable
Đức
Kabellänge
Kabellänge /f/VT_THUỶ/
[EN] cable, cable length
[VI] cáp, đoạn cáp (tàu thuỷ)
đoạn cáp (tàu thủy)
cable length /xây dựng/
o chiều dài cáp