m /v_tắt/Đ_LƯỜNG (Meter)/
[EN] m (meter)
[VI] mét
metrisch /adj/Đ_LƯỜNG/
[EN] metric, metrical (thuôc)
[VI] (thuộc) mét
metrisch /adj/VT&RĐ/
[EN] metric
[VI] mét
Meter /m/Đ_LƯỜNG/
[EN] meter (Mỹ), metre (Anh)
[VI] mét (đơn vị đo)
metrisch /adj/M_TÍNH/
[EN] metric
[VI] (thuộc) metric; mét