Việt
hình cơ bản
hình gốc
thiết bị cơ bản
Mét
đơn vị cơ bản
Anh
base unit
central switch unit
primitive
Meter
Đức
Basiseinheit
Grundeinheit
Basiselement
Pháp
unité de base
coeur
coeur de chaîne
Basiseinheit,Grundeinheit,Basiselement
Basiseinheit, Grundeinheit, Basiselement
Meter,Basiseinheit
[EN] Meter, base unit
[VI] Mét, đơn vị cơ bản
Basiseinheit /f/M_TÍNH/
[EN] primitive
[VI] hình cơ bản, hình gốc
Basiseinheit /f/V_THÔNG/
[EN] base unit (BU)
[VI] thiết bị cơ bản
Basiseinheit /SCIENCE,INDUSTRY-CHEM/
[DE] Basiseinheit
[EN] base unit
[FR] unité de base
Basiseinheit /ENG-ELECTRICAL/
[EN] base unit; central switch unit
[FR] coeur; coeur de chaîne