TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

base unit

phần thân máy

 
Từ điển cơ khí-xây dựng
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt

thiết bị cơ bản

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Mét

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

đơn vị cơ bản

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

Anh

base unit

base unit

 
Từ điển cơ khí-xây dựng
Từ điển Polymer Anh-Đức
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

central switch unit

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Meter

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

Đức

base unit

Basiseinheit

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

Meter

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

Pháp

base unit

unité de base

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

coeur

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

coeur de chaîne

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

Meter,Basiseinheit

[EN] Meter, base unit

[VI] Mét, đơn vị cơ bản

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Basiseinheit /f/V_THÔNG/

[EN] base unit (BU)

[VI] thiết bị cơ bản

Từ điển tổng quát Anh-Việt

base unit

phần thân máy

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

base unit /SCIENCE,INDUSTRY-CHEM/

[DE] Basiseinheit

[EN] base unit

[FR] unité de base

base unit,central switch unit /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Basiseinheit

[EN] base unit; central switch unit

[FR] coeur; coeur de chaîne

Tự điển Cơ Khí Anh Việt

Base unit

phần thân máy

Từ điển Polymer Anh-Đức

base unit

Basiseinheit

Từ điển cơ khí-xây dựng

base unit /CƠ KHÍ/

phần thân máy