TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

thiết bị cơ bản

thiết bị cơ bản

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

thiết bị cơ bản

 base unit

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 basic equipment

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 fundamental set

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

basic equipment

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

base unit

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

BU

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

thiết bị cơ bản

Grundausstattung

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Basiseinheit

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

BE

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

thiết bị cơ bản

Equipement de base

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

19.2.4 Gesamtstromlaufplan Grundausstattung eines Kraftfahrzeugs

19.2.4 Sơ đồ mạch điện tổng quát cho xe cơ giới với các thiết bị cơ bản

Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Bild 1: Grundgerät

Hình 1: Thiết bị cơ bản

Rührkessel-Bioreaktoren gelten als Standard in der biotechnischen Produktion.

Lò phản ứng sinh học bồn khuấy là thiết bị cơ bản trong sản xuất kỹ thuật sinh học.

Beschreiben Sie die Grundausstattung eines mikrobiologischen Laboratoriums der Schutzstufe 1.

Mô tả các thiết bị cơ bản của một phòng thí nghiệm vi sinh của cấp độ bảo vệ 1.

Zur Grundausstattung eines Bioreaktors gehören im Allgemeinen Möglichkeiten zur Regelung von pH-Wert, Temperatur, Gelöstsauerstoffkonzentration, Rührerdrehzahl und Zugabe von Antischaummittel.

Các thiết bị cơ bản của một lò phản ứng sinh học bao gồm khả năng điều chỉnh trị số pH, nhiệt độ, nồng độ oxy hòa tan, vận tốc khuấy, và điều kiện bổ sung chống tạo bọt.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Basiseinheit /f/V_THÔNG/

[EN] base unit (BU)

[VI] thiết bị cơ bản

BE /v_tắt/V_THÔNG (Basiseinheit)/

[EN] BU (base unit)

[VI] thiết bị cơ bản

Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Thiết bị cơ bản

[DE] Grundausstattung

[EN] basic equipment

[FR] Equipement de base

[VI] Thiết bị cơ bản

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 base unit, basic equipment, fundamental set

thiết bị cơ bản