Việt
thiết bị cơ bản
Anh
base unit
basic equipment
fundamental set
BU
Đức
Grundausstattung
Basiseinheit
BE
Pháp
Equipement de base
19.2.4 Gesamtstromlaufplan Grundausstattung eines Kraftfahrzeugs
19.2.4 Sơ đồ mạch điện tổng quát cho xe cơ giới với các thiết bị cơ bản
Bild 1: Grundgerät
Hình 1: Thiết bị cơ bản
Rührkessel-Bioreaktoren gelten als Standard in der biotechnischen Produktion.
Lò phản ứng sinh học bồn khuấy là thiết bị cơ bản trong sản xuất kỹ thuật sinh học.
Beschreiben Sie die Grundausstattung eines mikrobiologischen Laboratoriums der Schutzstufe 1.
Mô tả các thiết bị cơ bản của một phòng thí nghiệm vi sinh của cấp độ bảo vệ 1.
Zur Grundausstattung eines Bioreaktors gehören im Allgemeinen Möglichkeiten zur Regelung von pH-Wert, Temperatur, Gelöstsauerstoffkonzentration, Rührerdrehzahl und Zugabe von Antischaummittel.
Các thiết bị cơ bản của một lò phản ứng sinh học bao gồm khả năng điều chỉnh trị số pH, nhiệt độ, nồng độ oxy hòa tan, vận tốc khuấy, và điều kiện bổ sung chống tạo bọt.
Basiseinheit /f/V_THÔNG/
[EN] base unit (BU)
[VI] thiết bị cơ bản
BE /v_tắt/V_THÔNG (Basiseinheit)/
[EN] BU (base unit)
Thiết bị cơ bản
[DE] Grundausstattung
[EN] basic equipment
[FR] Equipement de base
[VI] Thiết bị cơ bản
base unit, basic equipment, fundamental set