TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

equipement de base

Thiết bị cơ bản

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Anh

equipement de base

basic equipment

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Đức

equipement de base

Grundausstattung

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Pháp

equipement de base

Equipement de base

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Equipement de base

[DE] Grundausstattung

[EN] basic equipment

[FR] Equipement de base

[VI] Thiết bị cơ bản